he was running toward us: nó chạy về phía chúng tôi
vào khoảng
toward the end of the week: vào khoảng cuối tuần
đối với
his attitude toward me: thái độ của hắn đối với tôi
để, cho, vì
to save money toward one's old age: dành dụm tiền cho tuổi già
reach toward Thành ngữ, tục ngữ
draw to/towards
1.attract towards吸引 He has something in his character that draws people to him.他身上有一种吸引人的东西。 2.approach;come near临近 The day was drawing towards evening.天色渐近黄昏。
draw towards
1.attract towards吸引 He has something in his character that draws people to him.他身上有一种吸引人的东西。 2.approach;come near临近 The day was drawing towards evening.天色渐近黄昏。
well-disposed toward
Idiom(s): be well-disposed toward sb or sth
Theme: FRIENDS
to feel positively toward someone or something; to feel favorable toward someone or something. • I do not think I will get a raise since the boss is not well-disposed toward me. • The senators are well-disposed toward giving themselves a raise.
go a long way toward
Idiom(s): go a long way toward doing something AND go a long way in doing something
Theme: ACHIEVEMENT
almost to satisfy specific conditions; to be almost right. • This machine goes a long way toward meeting our needs. • Your plan went a long way in helping us with our problem.
1. Để mở rộng lớn hoặc duỗi tay ra theo hướng của ai đó hoặc vật gì đó. Tôi đưa tay lên trời để cho viên sĩ quan biết rằng tui không có vũ khí. Bệnh nhân đưa tay về phía y tá, cầu xin cô ấy một cốc nước. Để kéo dài hoặc kéo dài một cái gì đó ra theo hướng của ai đó hoặc cái gì đó. Trong cách sử dụng này, một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "tầm với" và "hướng tới". Anh đưa tay về phía vị chức sắc nước ngoài trong một cử chỉ hòa bình và có nghị. Tôi bắt đầu vươn cành về phía tổ ong, cố gắng hất nó xuống từ mái hiên .. Xem thêm: vươn, về phía
vươn về phía ai đó hoặc cái gì đó
để nhắm tầm với của ai đó hoặc cái gì đó. Sam đưa tay về phía Walter và nắm lấy vai anh. Anh ta đưa tay về phía quả táo nhưng rút tay lại khi thấy nó vừa bị thối .. Xem thêm: tầm tay, hướng tới. Xem thêm:
An reach toward idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with reach toward, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ reach toward