Nghĩa là gì:
agreement
agreement /ə'gri:mənt/- danh từ
- sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý, sự thoả thuận
- by mutural agreement: theo sự thoả thuận chung
- sự phù hợp, sự hoà hợp
- to be in agreement with: bằng lòng, thoả thuận, tán thành, đồng ý; phù hợp với, thống nhất với
- individualism in not in agreement with the common interests: chủ nghĩa cá nhân không phù hợp với ích lợi chung
- (ngôn ngữ học) sự hợp (cách, giống, số...)
- to come to an agreement: đi đến sự thoả thuận; đi đến ký kết một hiệp định
- to enter into an agreement with somebody
- ký kết một hợp đồng với ai
- executive agreement
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bản hiệp định ký kết giữa tổng thống (Mỹ) với chính phủ một nước khác không cần thông qua thượng nghị viện
- to make an agreement with
- thoả thuận với; ký kết một hợp đồng với
reach an agreement Thành ngữ, tục ngữ
in agreement
believing or feeling the same things When we discuss Canadian unity, we're in agreement. đạt được thỏa thuận
Để đạt được một thỏa thuận, dàn xếp hoặc thỏa hiệp nào đó (với ai đó), đặc biệt là sau một thời (gian) gian tranh luận, tranh luận, thương lượng, v.v. Các công tố viên của blast cho biết họ vừa đạt được thỏa thuận với Giám đốc điều hành về nghi ngờ anh ta tham gia (nhà) vào hoạt động chơi vợt. Các nguyên thủ nước đạt được thỏa thuận nhằm thực hiện một thỏa thuận thương mại mới giữa 6 nước .. Xem thêm: thỏa thuận, đạt được. Xem thêm:
An reach an agreement idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with reach an agreement, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ reach an agreement