put something into operation Thành ngữ, tục ngữ
operation
operation
in operation
1) in the act or process of making, working, etc.
2) having an influence or effect; in force đưa (cái gì đó) vào hoạt động
Để bắt đầu làm hoặc sử dụng cái gì đó. Chúng tui đã dành đủ thời (gian) gian để chuẩn bị — hãy đưa kế hoạch này vào hoạt động. Cuối cùng chúng tui cũng đưa máy vào hoạt động sau khi vừa dành cả buổi sáng để sửa chữa nó .. Xem thêm: vận hành, đưa đưa cái gì đó vào hoạt động
làm cho cái gì đó bắt đầu hoạt động; bắt đầu sử dụng cái gì đó: Đã đến lúc đưa kế hoạch của chúng tui vào hoạt động .. Xem thêm: hoạt động, đặt, cái gì đó. Xem thêm:
An put something into operation idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with put something into operation, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ put something into operation