Nghĩa là gì:
among
among /ə'mʌɳ/ (amongst) /ə'mʌɳst/- giới từ
- giữa, ở giữa
- among the crowd: ở giữa đám đông
- trong số
- among the guests were...: trong số khách mời có...
put among Thành ngữ, tục ngữ
Cat among the pigeons
If something or someone puts, or sets or lets, the cat among the pigeons, they create a disturbance and cause trouble.
Honor among thieves
If someone says there is honor among thieves, this means that even corrupt or bad people sometimes have a sense of honor or integrity, or justice, even if it is skewed. ('Honour among thieves' is the British English version.)
Is Saul also among the prophets?
It's a biblical idiom used when somebody known for something bad appears all of a sudden to be doing something very good.
put the cat among the pigeons
cause trouble: "Don't tell her about your promotion - that will really put the cat among the pigeons."
number among|number
v. phr. Consider as one of; consider to be a part of. I number Al among my best friends. put (ai đó hoặc cái gì đó) giữa (ai đó hoặc cái gì đó)
Để đặt ai đó hoặc thứ gì đó ở giữa một nhóm người hoặc sự vật. Các ông chủ của tui đã xếp tui vào số những người nổi tiếng giàu có và nổi tiếng để đưa tin về một câu chuyện, nhưng tui chỉ cảm giác như một gã tổng tài đứng cạnh họ trong bộ đồ trị giá 30 đô la của mình. Tôi luôn đặt các bản phát hành mới trong số các mặt hàng giảm giá để khuyến khích người mua sắm vung trước mua những thứ đắt trước hơn .. Xem thêm: trong số, đặt đặt ai đó hoặc thứ gì đó trong số một người hoặc thứ gì đó
để đặt ai đó hoặc thứ gì đó vào giữa người hoặc vật. Người chỉ dẫn võ thuật vừa xếp Fred vào số những học viên khỏe nhất để xem anh ta sẽ làm gì. Người bán hàng đặt những trái lê xanh vào giữa những trái chín và cố gắng bán .. Xem thêm: trong số, đặt. Xem thêm:
An put among idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with put among, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ put among