predicate (something) on (something else) Thành ngữ, tục ngữ
Vị ngữ (cái gì đó) trên (cái gì khác)
Để căn cứ, xác lập hoặc tìm thấy điều gì đó phụ thuộc trên đối số, sự kiện, trả cảnh nào đó, v.v. Thường được sử dụng trong cấu trúc bị động. Bạn bất nên nói trước quyết định của mình về danh tiếng của người chủ trước của anh ta. Hệ thống pháp luật của nước ta phụ thuộc trên giả định rằng nam nữ đều bình đẳng trước pháp luật .. Xem thêm: on, assert vị ngữ article (up) on article
để căn cứ vào điều gì đó. Không nên phải đề cao sự thăng tiến của tui dựa trên hiệu quả của thư ký của tôi! Bạn khó có thể xác định được thời (gian) tiết buổi dã ngoại, phải bất ?. Xem thêm: on, vị ngữ. Xem thêm:
An predicate (something) on (something else) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with predicate (something) on (something else), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ predicate (something) on (something else)