Nghĩa là gì:
ammunition
ammunition /,æmju'niʃn/- định ngữ
- (thuộc) đạn dược
- ammunition belt: (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bằng đạn
- ammunition: hòm đạn
- ammunition depot: kho đạn
- ammunition factory: xưởng đúc đạn
- ammunition waggon: toa chở đạn dược
- (nghĩa bóng) lý lẽ, sự kiện (để công kích hay bào chữa)
- (sử học) quân trang quân dụng
- amminition boots: giày quân dụng
- ammunition bread: bánh quân dụng
- ammunition leg: (thông tục) chân gỗ, chân giả
Read More
praise the Lord, and pass the ammunition Thành ngữ, tục ngữ
ca ngợi Chúa và vượt qua kho đạn
Hãy tiếp tục, bất chấp khó khăn hay căng thẳng. Cụm từ này được nhiều người tin rằng vừa được một tuyên úy Hải quân nói trong cuộc tấn công Trân Châu Cảng; sau này nó trở thành tiêu đề của một bài hát yêu nước phổ biến. Cho đến khi có sự giúp đỡ, chúng tui không thể làm gì khác ngoài chuyện tiếp tục cố gắng bịt các lỗ trên mái nhà. Ngợi khen Chúa, và vượt qua đạn dược !. Xem thêm: đạn dược, và, vượt qua, khen ngợi. Xem thêm:
An praise the Lord, and pass the ammunition idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with praise the Lord, and pass the ammunition, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ praise the Lord, and pass the ammunition