plumber's helper Thành ngữ, tục ngữ
thợ sửa ống nước
Một công cụ cầm tay được sử dụng để thông tắc cống, đặc biệt là bồn cầu, bao gồm một tay cầm dài bằng gỗ hoặc nhựa với một cốc hút cao su ở một đầu (tức là "pít tông".) Randy, toilet lại tràn trongphòng chốngtắm trên lầu! Đi nhờ người trợ giúp của thợ sửa ống nước từ bên dưới bồn rửa nhà bếp. Người giúp chuyện của một thợ sửa ống nước nên là một trong những chuyện mua hàng đầu tiên bạn thực hiện khi chuyển đến một ngôi nhà mới .. Xem thêm:
An plumber's helper idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with plumber's helper, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ plumber's helper