permit (one) up (something or some place) Thành ngữ, tục ngữ
cho phép (một) lên (một cái gì đó hoặc một số nơi)
Cấp một quyền lên một cái gì đó. Bạn bất nên cho phép con cái của bạn lên những cái cây lớn và nguy hiểm như vậy. Tôi bất cho phép con chó lên cầu thang .. Xem thêm: allow, up acquiesce addition up (something)
to acquiesce addition up something. Cô ấy sẽ bất cho phép tui lên thang. Tôi muốn leo lên thang để ở cùng Walter, nhưng anh ấy bất cho phép tui lên .. Xem thêm: allow, up. Xem thêm:
An permit (one) up (something or some place) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with permit (one) up (something or some place), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ permit (one) up (something or some place)