permit (one) out (of something or some place) Thành ngữ, tục ngữ
cho phép (một) ra (khỏi một cái gì đó hoặc một số nơi)
Cấp cho một quyền để rời khỏi hoặc rời khỏi một cái gì đó hoặc một nơi nào đó. Không cho phép bất kỳ nhân viên nào ra khỏi tòa nhà cho đến khi họ bị kiểm tra hàng hóa ăn cắp. Vì khóa cửa nên bất ai được phép ra ngoài .. Xem thêm: out, allow, article acquiesce addition out (of something)
cho phép ai đó đi ra khỏi thứ gì đó hoặc nơi nào đó. Mẹ anh ấy sẽ bất cho phép anh ấy ra khỏiphòng chốngcủa mình cả cuối tuần. Tôi bất làm gì cả, nhưng cô ấy sẽ bất cho phép tui ra ngoài !. Xem thêm: ra, phép. Xem thêm:
An permit (one) out (of something or some place) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with permit (one) out (of something or some place), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ permit (one) out (of something or some place)