out the wazoo Thành ngữ, tục ngữ
out the wazoo
argot Ở mức tuyệt cú vời, quá mức hoặc thừa thãi. ("Wazoo" là một từ lóng để chỉ cái sau môn.) Gần đây, công ty gặp khó khăn về tài chính, nhưng CEO kiên quyết rằng công ty sẽ sớm kiếm được lợi nhuận. Xin lỗi, tui không thể ra ngoài tối nay, tui có bài tập về nhà trong wazoo .. Xem thêm: out, wazoo ˌout / ˌup the waˈzoo
(tiếng Anh Mỹ, điều cấm kỵ, tiếng lóng) với số lượng lớn hoặc số lượng: Cô ấy vừa nhận được giải thưởng lên wazoo .. Xem thêm: out, up, wazoo. Xem thêm:
An out the wazoo idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with out the wazoo, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ out the wazoo