one day Thành ngữ, tục ngữ
one day
on a certain day(过去或将来的)某一天
I'll take you there one day.总有一天我会带你去那儿的。
He came to see me one day.有一天他来看过我。
Rome Was Not Built In One Day
If you want something to be completely properly, then its going to take time. một ngày
Một số thời (gian) điểm bất cụ thể trong tương lai. Hiện tại tui đang làm giáo viên, nhưng tui hy vọng một ngày nào đó sẽ mở được xưởng vẽ nghệ thuật của riêng mình. Nhờ trước trợ cấp sau hĩnh từ công ty của anh ấy, chồng tui sẽ có thể nghỉ hưu vào một ngày nào đó .. Xem thêm: một ˈone day
vào một thời (gian) điểm nào đó trong tương lai hoặc trong quá khứ: Một ngày tui muốn để đi đến Trung Quốc. ♢ Một ngày chúng tui quyết định đi chơi biển .. Xem thêm: một một ngày
Một ngày nào đó .. Xem thêm: một. Xem thêm:
An one day idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with one day, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ one day