older sister Thành ngữ, tục ngữ
sister
1. a term of address to any woman
2. a black woman (soul sista) chị gái
Là nữ lớn hơn một hoặc nhiều anh chị em của mình. Tôi sẽ nhờ chị gái của tui giúp chúng tui trong chuyện di chuyển. Chị gái của Connie sẽ đến đó vào thứ Bảy, và tui thực sự muốn bạn gặp cô ấy. Cô hàng xóm Jill của chúng tui đối với tui như một người chị khi tui mới lớn .. Xem thêm: chị gái, chị gái. Xem thêm:
An older sister idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with older sister, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ older sister