not (oneself) Thành ngữ, tục ngữ
not
Một thán từ phủ định câu nói mà người ta vừa đưa ra và do đó khiến nó trở nên mỉa mai. Ồ, đúng rồi, tui thích làm cả đống bài tập vào cuối tuần sinh nhật của mình. Không phải! bất phải (chính mình)
Cảm giác bất được như bình thường, cả về thể chất, tinh thần, tình cảm, v.v. Tôi xin lỗi vì vừa làm bạn bực bội trước đó, hôm nay tui không phải là chính mình. Tôi biết Mary vừa không còn là chính mình kể từ khi cô ấy mất việc. anh ấy bất phải là chính mình, hoặc Cô ấy dường như vừa tiến bộ vào tuần trước, nhưng cô ấy bất cảm thấy chính mình hôm nay. Cũng xem cảm giác như chính mình. . Xem thêm: not not
bisected / so bad Informal Hợp lý tốt .. Xem thêm:
An not (oneself) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with not (oneself), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ not (oneself)