Nghĩa là gì:
sweats
sweat /swet/- danh từ
- mồ hôi
- wet with sweat: ướt đẫm mồ hôi
- by the sweat of one's brow: bằng mồ hôi nước mắt của mình
- " Mồ hôi" (giọt nước đọng trên cửa kính, trên tường...)
- sự ra mồ hôi; sự làm đổ mồ hôi
- nightly sweats: sự ra mồ hôi trộm
- a sweat will do him good: cứ xông cho ra mồ hôi là anh ấy khỏi
- công việc vất vả, việc khó nhọc
- he cannot stand the sweat of it: anh ta không chịu được vất vả
- sự tập luyện (cho ngựa trước cuộc thi...)
- (thông tục) sự lo ngại, sự lo lắng
- to be in a sweat: lo lắng
- nội động từ
- úa ra, rỉ ra (như mồ hôi)
- làm việc vất vả, làm việc mệt nhọc
- bán sức lao động (lấy đồng lương rẻ mạt)
- sợ hãi, hối hận
- he shall sweat for it: anh ta sẽ hối hận về việc đó
- ngoại động từ
- chảy (mồ hôi...), toát (mồ hôi...)
- làm (ai) đổ mồ hôi; làm (áo...) ướt đẫm mồ hôi
- ốp (công nhân) làm đổ mồ hôi sôi nước mắt; bóc lột
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tra tấn (ai) để bắt khai
- to sweat out
- xông cho ra mồ hôi để khỏi (cảm...)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lo lắng đợi chờ (cái gì); sốt ruột đợi chờ (cái gì...)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đứng chờ cho hết (một hàng dài...)
- to sweat blood
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm đổ mồ hôi sôi nước mắt
- sốt ruột, lo lắng, bồn chồn e ngại
meat sweats Thành ngữ, tục ngữ
thịt đổ mồ hôi
Đổ mồ hôi sau khi ăn một lượng lớn thịt. Tôi chắc chắn vừa đổ mồ hôi thịt sau khi ăn hết con gà tây đó vào Lễ tạ ơn .. Xem thêm: thịt, mồ hôi. Xem thêm:
An meat sweats idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with meat sweats, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ meat sweats