lose a packet Thành ngữ, tục ngữ
mất một gói tin
Mất một lượng trước rất lớn, đặc biệt là tất cả cùng một lúc. Giá cổ phiếu của công ty đột ngột lao dốc có nghĩa là các nhà đầu tư trên toàn thế giới vừa mất một túi tiền. Tôi vừa thề sẽ bất bao giờ vào sòng bạc nữa sau khi thua một gói ở máy đánh bạc vào thứ bảy tuần trước .. Xem thêm: thua, gói. Xem thêm:
An lose a packet idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with lose a packet, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ lose a packet