adj. Tedious; overlong; given to too much talking. Everyone was bored by the old man's long-winded stories.
dài dòng
Quá dài, tẻ nhạt và thường lặp lại hoặc lan man. Nói hoặc viết. Cô ấy vừa tạo ra một số nhân vật thú vị ở đây, nhưng tất cả họ đều bị sa lầy trong văn xuôi dài dòng đến nỗi toàn bộ tất cả thứ là một chuyện vặt nên phải vượt qua. Tôi và chồng tui thực sự vừa ngủ gật trong bài diễn văn đám cưới dài dòng của bố tui .. Xem thêm:
An long winded idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with long winded, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ long winded