lie with (one) Thành ngữ, tục ngữ
set (one) back
cost How much did your new suit set you back?
give (one) up for|give|give one up for|give up|giv
v. phr. To abandon hope for someone or something. After Larry had not returned to base camp for three nights, his fellow mountain climbers gave him up for dead.
keep (one) posted|keep one posted|keep posted
v. phr. To receive current information; inform oneself. My associates phoned me every day and kept me posted on new developments in our business. nói dối với (một)
1. Theo nghĩa đen, để ngả ra bên cạnh một người. Anh ấy nằm với tui trên tấm thảm trong khi chúng tui nghe nhạc. Do một người quyết định; để phụ thuộc hoặc nghỉ ngơi với một; lên đến một. Bạn biết chúng tui đứng ở đâu, nhưng quyết định cuối cùng nằm ở bạn. Tôi sẽ cảm giác tốt hơn về điều này nếu thành công của toàn bộ sự chuyện không nằm ở người mà chúng tui không biết. uyển ngữ, cổ hủ Để giao hợp với một người. Anh ấy cười khúc khích khi tui hỏi anh ấy có muốn nằm với tui không. Tôi đoán đó bất phải là điều mà hầu hết sinh viên lớn học sẽ nói .. Xem thêm: nói dối nói dối với ai đó
1. để ngả lưng với ai đó. Hãy đến và nằm với tui và chúng tui sẽ giữ ấm. Jimmy và Franny đang nằm với nhau để giữ ấm.
2. Euph. để ngả lưng với ai đó và quan hệ tình dục. Cô tuyên bố anh ta vừa yêu cầu cô nói dối với anh ta. Bạn có ý đen tối chỉ rằng cô ấy nằm với anh ta không? Xem thêm: nói dối nói dối
Do người khác quyết định, phụ thuộc hoặc tùy thuộc vào. Ví dụ, chuyện lựa chọn nhà hàng nằm ở bạn. Bắt đầu từ khoảng năm 1300, cụm từ này có nghĩa là "quan hệ tình dục với", một cách sử dụng hiện nay vừa lỗi thời. [Cuối những năm 1800]. Xem thêm: nói dối nói dối với
v.
1. Được quyết định bởi, phụ thuộc vào hoặc tùy thuộc vào ai đó hoặc điều gì đó: Phần lớn sự giàu có của đất nước vẫn nằm ở giới thượng lưu. Lỗi nằm ở cha mẹ cẩu thả chứ bất phải ở con cái. Số phận của viên quản ngục lúc này nằm ở vị thống đốc.
2. Cổ xưa Để quan hệ tình dục với ai đó.
. Xem thêm: nói dối. Xem thêm:
An lie with (one) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with lie with (one), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ lie with (one)