Nghĩa là gì:
anchor
anchor /'æɳkə/- danh từ
- (hàng hải) cái neo, mỏ neo
- to cast anchor; to drop anchor: thả neo
- to weigh anchor: nhổ neo
- to bring a ship to anchor: dừng tàu và thả neo
- (kỹ thuật) neo sắt, mấu neo
- (nghĩa bóng) nguồn tin cậy, nơi nương tựa
- to be (lie, ride) at anchor
- to lay (have) an anchor to windward
- (nghĩa bóng) có những biện pháp thận trọng; cẩn tắc vô ưu
- to swallow the anchor
- (hàng hải), (từ lóng) từ bỏ cuộc đời sống dưới nước
- ngoại động từ
- néo chặt, giữ chặt (vật gì bằng neo sắt)
- to anchor a tent to the ground: néo chặt cái lều xuống đất bằng neo sắt
- (nghĩa bóng) níu chặt, bám chặt
- to anchor one's hope in (on)...: đặt hy vọng vào...
- nội động từ
- (hàng hải) bỏ neo, thả neo
lie at anchor Thành ngữ, tục ngữ
anchor you
make you feel stable or confident When you have a crisis, your faith will anchor you.
anchors
brakes
drop anchor
to defecate:"Where's the can? I gotta drop anchor"
at anchor|anchor
adj. phr. Held by an anchor from floating away; anchored. The ship rode at anchor in the harbor.
weigh anchor|anchor|weigh
v. phr. To set sail; get going. After a week in Hawaii, we weighed anchor and sailed south toward Tahiti.
anchor
anchor
1.
at anchor
anchored
2.
drop anchor
or
1) to lower the anchor overboard
2) to stay or settle (in a place)
3.
drag anchor
1) to drift because of the failure of the anchor to hold
2) to lose ground; slip or fail
4.
ride at anchor
to be anchored: said of ships
5.
weigh anchor
1) to hoist a ship's anchor off the bottom preparatory to sailing
2) to leave; go away nằm neo
của một con tàu, để tiếp tục thả neo chờ đợi. Chúng ta phải neo đậu cho đến khi cơn bão này đi qua. Chúng tui có một con tàu đang neo tại thời (gian) điểm bạn chuẩn bị khởi hành .. Xem thêm: thả neo, nằm nằm neo
[cho một con tàu] để chờ đợi hoặc nghỉ ngơi tại nơi neo. Con tàu thả neo suốt cả ngày trong khi một nhóm trên bờ tìm kiếm con tàu chạy trốn. Chúng tui nằm neo qua đêm, chờ thủy triều .. Xem thêm: thả neo, nói dối. Xem thêm:
An lie at anchor idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with lie at anchor, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ lie at anchor