Nghĩa là gì:
poppers
popper- khuy bấm (khuy nhỏ cho quần áo có hai mảnh ấn vào nhau)
lid poppers Thành ngữ, tục ngữ
nắp bật
tiếng lóng Amphetamine hoặc methamphetamine khi được sử dụng như chất kích thích. Đề cập đến hình ảnh mí mắt của một người đang mở. Tôi chỉ bắt đầu cảm giác mệt mỏi trong bữa tiệc khi có ai đó bắt đầu đi ngang qua những chiếc nắp thùng. Người phụ nữ trẻ có rất nhiều nắp đậy trong hệ thống của mình đến nỗi trái tim của cô ấy chỉ muốn phát ra .. Xem thêm: nắp, claw nắp bật
verbXem công cụ đóng nắp. Xem thêm: nắp, popper. Xem thêm:
An lid poppers idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with lid poppers, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ lid poppers