lid on Thành ngữ, tục ngữ
keep a lid on it
not tell others, keep it quiet The judges know who won, but they have to keep a lid on it.
put a lid on it
do not be noisy, keep it down "When we shout, he says, ""Put a lid on it. Not so loud, eh."""
keep the lid on
Idiom(s): keep the lid on sth
Theme: SECRECY
to restrain something; to keep something quiet. (Informal.)
• The politician worked hard to keep the lid on the scandal.
• The party was noisy because they weren't trying to keep the lid on it. It got louder and louder.
put the lid on
put the lid on
Also, keep the lid on. Suppress, as in I don't know how but we'll have to put the lid on that rumor about her, or Let's keep the lid on our suspicions. The word lid here is used in the sense of “a cover for a container.” [Early 1900s] bật nắp (cái gì đó)
1. Cố gắng dập tắt hoặc trấn áp điều gì đó, đặc biệt là chuyện lan truyền tin đồn hoặc thông tin nhạy cảm. Chúng ta nên phải che đậy những tin đồn về chuyện công ty sẽ phá sản. A: "Nhưng ông chủ, nếu cảnh sát phát hiện ra vụ rửa trước thì sao?" B: Đậy nắp đi, Tom. Họ sẽ bất phát hiện ra bất cứ điều gì miễn là tất cả người đều im lặng. "2. Một kết luận đặc biệt tiêu cực cho một trải nghiệm hoặc tình huống vốn vừa tồi tệ. Đôi khi được dùng từ là" nắp thiếc "trong cách sử dụng này. Việc đánh giá xếp hạng tín dụng của công ty bị hạ cấp khiến một năm tồi tệ đối với tình hình tài chính của họ. Thật là một ngày tồi tệ: Tôi để quên điện thoại trong cửa hàng tạp hóa, xe bị hỏng trên đường về nhà và, để đậy nắp thiếc lên đó, hàng tạp hóa của tui đã vỡ túi khi tui đang đi đến cửa trước .. Xem thêm: nắp, trên * nắp trên thứ gì đó
1. Đậy nắp trên vật gì đó, chẳng hạn như nồi, chảo, v.v. ( * Thông thường: get ~; accumulate ~; put ~.) Đậy nắp nồi cho đến khi món hầm gần trả thành. Đậy nắp chảo chỉ một lúc.
2. Hình. một tình huống tai tiếng hoặc đáng xấu hổ và giữ bí mật. (* Điển hình: get ~; accumulate ~; put ~.) Chúng tui không thể giữ nắp về chuyện này lâu hơn nữa. Báo chí vừa có gió về nó .. Xem thêm: nắp, trên. Xem thêm:
An lid on idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with lid on, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ lid on