Nghĩa là gì:
suspense
suspense /səs'pens/- danh từ
- tình trạng chờ đợi, tình trạng hồi hộp, tình trạng chưa quyết định
- to keep somebody in suspense: để ai trong tình trạng chờ đợi
- (pháp lý) sự tạm hoãn, sự đình chỉ; sự treo quyền
keep (one) in suspense Thành ngữ, tục ngữ
giữ (một) trong trạng thái hồi hộp
Khiến một người ở trong trạng thái e sợ sợ hãi. Chà, đừng khiến tui hồi hộp — hãy cho tui biết điều gì vừa xảy ra tiếp theo! Chương trình truyền hình khiến khán giả hồi hộp với màn đọ sức hoành tráng vào cuối đêm chung kết mùa .. Xem thêm: giữ, hồi hộp khiến ai đó ở (trạng thái) hồi hộp
khiến ai đó hồi hộp chờ đợi điều gì. Hãy cho chúng tui biết những gì vừa xảy ra. Đừng giữ chúng tui trong trạng thái hồi hộp. Đừng làm tui hồi hộp !. Xem thêm: giữ, hồi hộp. Xem thêm:
An keep (one) in suspense idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with keep (one) in suspense, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ keep (one) in suspense