Nghĩa là gì:
dhurry
dhurry /'dʌri/ (dhurry) /'dʌri/ (durrie) /'dʌri/- danh từ
- vải bông thô (Ân-độ) (dùng làm thảm trải sàn...)
in no hurry Thành ngữ, tục ngữ
hurry up
do it quickly, make it snappy Hurry up with the dishes. We want you to play cards with us.
in a hurry
a need to move or act quickly He is very busy and always in a hurry.
hurry on with
make haste with匆忙处理
As time was limited,the teacher hurried on with the lecture.由于时 间有限,老师匆忙地把课讲完了。
get a hurry on
Idiom(s): get a hurry on AND get a move on
Theme: HURRY
to start to hurry. (Informal.)
• We are going to leave in five minutes, Jane. Get a hurry on!
• Mary! Get a move on! We can't wait all day.
hurry on with|haste|hurry|hurry on|make haste|make
v. phr. To make rapid progress in an undertaking. Sue promised to hurry on with the report and send it out today.
hurry up|hurry
v. phr. To rush (an emphatic form of hurry). Hurry up or we'll miss our plane.
hurry up and wait
hurry up and wait
Move quickly and then have to wait for something or someone. For example, We did our share in good time, but the others were several days behind so we couldn't finish—it was another case of hurry up and wait. This expression dates from the 1940s and probably originated in the armed services. đừng vội
1. Có nhiều thời (gian) gian (để làm chuyện gì đó hoặc ở đâu đó); bất hề bận rộn hay gấp gáp. Chúng tui có thể phỏng vấn ngay bây giờ, nếu bạn thích. Tôi bất vội. Tôi bất vội, vì vậy tui không phiền nếu bạn đi trước. Không đặc biệt háo hức, sẵn sàng hoặc mong muốn. Thường được theo sau bởi "to (làm điều gì đó)." Hãy đảm bảo rằng các tài khoản trả toàn theo thứ tự. Tôi bất vội yêu cầu IRS kiểm tra chúng tui ngay bây giờ. Tôi bất ngại ở nhà với bọn trẻ. Tôi thực sự bất vội đếnphòng chốngtập thể dục tối nay, nếu tui nói thật .. Xem thêm: nhanh lên, bất bất ˈhurry (để làm gì đó)
, bất trong a / bất kỳ ˈhurry (để làm gì đó)
1 có nhiều thời (gian) gian: Tôi bất ngại chờ đợi - Tôi bất quá vội vàng. ♢ Hãy phục vụ bà này trước - Tôi bất vội.
2 Không muốn hoặc bất sẵn sàng làm chuyện gì đó: Chúng tui không vội trở lại làm chuyện sau kỳ nghỉ .. Xem thêm: vội vàng, không. Xem thêm:
An in no hurry idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with in no hurry, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ in no hurry