n., informal A police van used for transporting prisoners to jail or the police station. The police threw the demonstrators into the paddy wagon.
trong một đống lúa
Rất tức giận hoặc khó chịu một cách không lý; trong cơn thịnh nộ, thất vọng hoặc nóng nảy. Chủ yếu được nghe ở Vương quốc Anh. A: "Bây giờ Danny đang ở trong cánh cùng nào vậy?" B: "Ồ, tui sẽ bất để anh ấy ăn một cái bánh quy rơi trên sàn, vậy thôi.". Xem thêm: thóc. Xem thêm:
An in a paddy idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with in a paddy, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ in a paddy