Nghĩa là gì:
disesteem
disesteem- ngoại động từ
- coi thường; miệt thị; xem nhẹ
- danh từ
- sự xem thường, miệt thị, xem nhẹ
hold (someone) in high esteem Thành ngữ, tục ngữ
giữ (ai đó) trong lòng quý trọng
Để có một số lượng lớn sự tôn trọng hoặc ngưỡng mộ đối với một người nào đó. Tôi sẽ đi xem liệu tui có thể thuyết phục ủy ban hay bất — họ đánh giá cao tôi. Tôi luôn luôn tôn trọng cha tui vì công chuyện khó khăn của ông để cung cấp cho chúng tui .. Xem thêm: quý trọng, cao, giữ. Xem thêm:
An hold (someone) in high esteem idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with hold (someone) in high esteem, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ hold (someone) in high esteem