hock a loogie Thành ngữ, tục ngữ
Tiếng lóng bound a loogie
Để ho lên và khạc ra đờm hoặc nước bọt. Ew, bạn có nghiêm túc chỉ bound một loogie ở nơi công cộng không? Xem thêm: bound bound a luggie
(ˈhɑk ɑ ˈlugi) tv. để ho và khạc ra đờm. Tom kìm nén ý muốn quàng một chiếc luggie qua lan can cầu. . Xem thêm: hock, luggie. Xem thêm:
An hock a loogie idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with hock a loogie, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ hock a loogie