Nghĩa là gì:
warrior
warrior /'wɔriə/- danh từ
- quân nhân, chiến sĩ; (thơ ca) chính phủ
- the Unknown Warrior: chiến sĩ vô danh
happy warrior Thành ngữ, tục ngữ
chiến binh hạnh phúc
Một người vẫn kiên cường và bất nản lòng khi đối mặt với nghịch cảnh. Cụm từ này thường được áp dụng cho các chính trị gia (nhà) được đề cử vào các chức vụ cao hơn nhưng cuối cùng bất được bầu. Ứng cử viên của bên kia rất mạnh nên chúng ta cần đề cử một chiến binh hạnh phúc, người có thể gánh vác một cách duyên dáng những thất vọng mà chúng ta có thể gặp phải .. Xem thêm: vui vẻ, chiến binh. Xem thêm:
An happy warrior idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with happy warrior, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ happy warrior