happy bunny Thành ngữ, tục ngữ
dumb bunny
stupid or gullible person He really is a dumb bunny. I can
dust bunny
ball of dust on the floor, dust that looks like fur On Saturday morning I vacuum up the dust bunnies before I go out.
quick like a bunny
very quick, without delay Get into bed now - quick like like a bunny!
bunny
stupid as in "don't be a bunny"
bunny boiler
an obsessive and psychotic woman; taken from a scene in the film Fatal Attraction
bunny hugger
derogatory term for an animal lover
beach bunny|beach|bunny
n.,
slang An attractive girl seen on beaches

mostly to show off her figure; one who doesn't get into the water and swim.
What kind of a girl is Susie?
She's a beach bunny; she always comes to the Queen's Surf on Waikiki but I've never seen her swim.
dumb bunny|bunny|dumb
n.,
slang,
informal Any person who is gullible and stupid.
Jack is a regular dumb bunny. chú thỏ hạnh phúc
Ai đó đang hạnh phúc hoặc hài lòng. Thường được sử dụng ở nghĩa phủ định để chỉ một người nào đó đặc biệt bất vui, cáu kỉnh hoặc bất hài lòng. Tôi vừa được tăng lương, vì vậy tui là một chú thỏ hạnh phúc của ngày hôm nay. Tôi có thể nói rằng nhà sản xuất bất phải là một chú thỏ hạnh phúc sau khi Jake sử dụng ngôn ngữ viêm nhiễm như vậy trên sóng. Cô ấy bất phải là một chú thỏ hạnh phúc sau khi đơn xin giấy phép lao động của cô ấy bị từ chối .. Xem thêm: bunny, blessed
(not) a ˌhappy ˈbunny
(British English) (American English (not) a ˌhappy ˈcamper) (formal ) (không) hài lòng về một tình huống: Ailsa bị cảm lạnh và bất phải là một chú thỏ vui vẻ. ♢ Chúng tui phải đảm bảo rằng khách hàng hiện tại của chúng tui là những trại viên vui vẻ .. Xem thêm: bunny, happy. Xem thêm: