Nghĩa là gì:
indigo
indigo /'indigou/- danh từ, số nhiều indigos
- thuốc nhuộm chàm, bột chàm
green indigo Thành ngữ, tục ngữ
chàm xanh
Một biệt danh của lokao, một loại thuốc nhuộm thực vật màu xanh lá cây có nguồn gốc từ Trung Quốc. Hôm nay chúng ta đang nhuộm vải bằng chàm xanh .. Xem thêm: green. Xem thêm:
An green indigo idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with green indigo, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ green indigo