gray amber Thành ngữ, tục ngữ
amber fluid
Australian slang for beer
amber nectar
lager [Aust.] hổ phách xám
Một thuật ngữ khác của continued diên hương, một chất sáp do cá nhà táng bài tiết ra và được sử dụng như một chất cố định, đặc biệt là trong điều chế nước hoa. Một khối hổ phách xám lớn dạt vào bờ biển có giá trị hơn cả vàng !. Xem thêm: màu hổ phách, màu xám. Xem thêm:
An gray amber idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with gray amber, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ gray amber