gorked (out) Thành ngữ, tục ngữ
launch (out) into
1.make a start on开始;发动
After leaving college,David launched out into a business career.大学毕业后,戴维就经商了。
They are launching out into a series of scientific experiments.他们正在着手进行一系列的科学试验。
Mr.Burk used the money to launch into a new business.伯克先生利用这笔钱开始搞一项新的企业。
2.speak out critically大发议论;批评;谴责
He at once launched out into oaths and curses.他突然大肆咒骂起来。
At first he spoke slowly and gently,but then launched out into fierce words of criticism.一上来他讲话语气平缓,可后来就言词激烈地批评起来。
The opposition launched into a violent attack on the government.反对党猛烈地攻击政府。
He launched out into a colourful description of his journey.他开始绘声绘色地叙述他的旅行见闻。
make mincemeat (out) of|make|make micemeat out of|
v. phr. To destroy completely. The defense attorney made mincemeat of the prosecution's argument. cold (hết)
1. tiếng lóng Bất tỉnh, có thể do dùng thuốc an thần. Thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ chủ nghĩa ban đầu "GORK" ("Chúa chỉ thực sự biết"), một ký hiệu đôi khi được các chuyên gia (nhà) y tế sử dụng trên biểu đồ của một bệnh nhân bất thể được chẩn đoán chính xác. Thuật ngữ này vừa bị chỉ trích là thiếu chuyên nghề và thiếu tế nhị. Bệnh nhân đó vừa bị đau khi nhân viên y tế đưa anh ta vào, vì vậy bất ai biết anh ta vừa uống thuốc gì. Giữ cho bệnh nhân đó yên tâm ngay bây giờ — anh ta tiếp tục cố gắng đánh bất kỳ y tá nào đến gần anh ta.2. tiếng lóng xúc phạm Không có dấu hiệu về chức năng não. Anh chàng đó vừa chết, vì vậy gia (nhà) đình cần quyết định xem có nên để anh ta đeo mặt nạ hay bất .. Xem thêm: cold cold (out)
Sl. an thần nặng; bị đánh gục. Khi bệnh nhân vừa được làm quen, anh ta vừa hợp tác hơn. Anh chàng trong Phòng 226 hiện vừa hoàn toàn ra ngoài. cold
verbSee cold out cold (out)
(gorkt ...) mod. an thần nặng; bị đánh gục. (Bệnh viện.) Anh chàng năm 226 giờ vừa hoàn toàn kiệt sức. . Xem thêm: gorked, out. Xem thêm:
An gorked (out) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with gorked (out), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ gorked (out)