go to the polls Thành ngữ, tục ngữ
đi tới các cuộc thăm dò
Để bỏ phiếu của một người trong một cuộc bầu cử. Các nhà phân tích vừa dự đoán về một chiến thắng continued trời lở đất cho cô ấy, nhưng chúng ta sẽ bất biết chắc chắn cho đến khi cả nước đi bỏ phiếu .. Xem thêm: go, thăm dò đi đếnphòng chốngphiếu
để đến một đất điểm bỏ phiếu ; để bình chọn. Ngày nào chúng ta đi bỏ phiếu? Cộng cùng của chúng ta đi bầu cử vào tháng 11 .. Xem thêm: go, thăm dò ý kiến. Xem thêm:
An go to the polls idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with go to the polls, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ go to the polls