Nghĩa là gì:
enraptures
enrapture /in'ræptʃə/ (enravish) /in'ræviʃ/- ngoại động từ
- làm vô cùng thích thú, làm mê thích, làm mê mẩn
- to be enraptured with something: vô cùng thích thú cái gì
go into raptures Thành ngữ, tục ngữ
bắt đầu say mê
để nói về điều gì đó một cách vui vẻ hoặc hào hứng. Ben phải thực sự hạnh phúc với công chuyện mới của mình, vì anh ấy sẽ say mê mỗi khi nói về nó .. Xem thêm: go, rapture be in / go into ˈraptures (about / over somebody / something)
cực kỳ nhiệt tình về ai đó / điều gì đó bạn thích: Mỗi lần tui nhắc đến tên bạn, anh ấy lại say mê về bạn .. Xem thêm: go, rapture. Xem thêm:
An go into raptures idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with go into raptures, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ go into raptures