Nghĩa là gì:
blossoms
blossom /'blɔsəm/- danh từ
- (nghĩa bóng) sự hứa hẹn, niềm hy vọng
- nội động từ
- ra hoa, trổ hoa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
go gathering orange blossoms Thành ngữ, tục ngữ
đi hái hoa cam
để kiếm vợ. Cụm từ đề cập đến chuyện sử dụng thường xuyên hoa cam làm đồ trang trí đám cưới tượng trưng cho sự trong trắng của cô dâu. Tôi khá chắc chắn rằng Ngài Andrew vừa đến thị trấn để hái hoa cam, vì vậy tốt nhất chúng ta nên chuẩn bị cho một đám cưới !. Xem thêm: hoa, thu hoach, go, cam. Xem thêm:
An go gathering orange blossoms idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with go gathering orange blossoms, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ go gathering orange blossoms