Nghĩa là gì:
moving
moving /'mu:viɳ/- tính từ
- cảm động, gợi mối thương tâm, làm mủi lòng
- a moving sight: một cảnh thương tâm
get something moving Thành ngữ, tục ngữ
moving spirit|moving|spirit
n. phr. The main figure behind a business or an activity; the one who inspires the others. Mr. Smith is the moving spirit behind our expansion plans. nhận được (một cái gì đó) di chuyển
Để khiến một thứ gì đó bắt đầu, tiến hành hoặc thúc đẩy, đặc biệt là một dự án. Peggy rất quyết tâm đưa sáng kiến này ra đời, vì vậy tui nghĩ chúng ta sẽ nghe nhiều hơn về nó trong những tuần tới .. Xem thêm: get, move get article ˈmoving
(không chính thức) gây ra tiến bộ gì đó : Ban quản lý mới thực sự vừa đưa doanh nghề đi lên .. Xem thêm: get, moving, something. Xem thêm:
An get something moving idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with get something moving, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ get something moving