get a rise out of (one) Thành ngữ, tục ngữ
set (one) back
cost How much did your new suit set you back?
give (one) up for|give|give one up for|give up|giv
v. phr. To abandon hope for someone or something. After Larry had not returned to base camp for three nights, his fellow mountain climbers gave him up for dead.
keep (one) posted|keep one posted|keep posted
v. phr. To receive current information; inform oneself. My associates phoned me every day and kept me posted on new developments in our business. thoát khỏi (một)
Để thúc đẩy một phản ứng khó chịu, cáu kỉnh hoặc tức giận từ một người; để kích động một người để họ sẽ phản ứng tiêu cực. Đừng để ý đến anh ấy, Bill, anh ấy chỉ đang cố gắng vượt lên khỏi anh thôi. Anh trai tui biết tui vừa cả tin, vừa dễ cáu gắt nên rất thích nổi nóng với tui .. Xem thêm: get, of, out, up get out of
Gợi giận hoặc phản ứng cáu kỉnh, như trong lời trêu chọc của Ngài luôn nổi lên từ cô ấy. Biểu hiện này đen tối chỉ đến chuyện người câu cá thả một con ruồi vào một vị trí có thể xảy ra với hy vọng rằng một con cá sẽ bay lên miếng mồi này. . Xem thêm: thoát khỏi, vượt lên, vươn lên vươn lên khỏi ai đó
Nếu bạn vươn lên khỏi ai đó, bạn vừa thành công trong chuyện làm phiền họ bằng cách trêu chọc hoặc chế giễu họ. Lưu ý: Tham chiếu trong các biểu thức này là một con cá trồi lên mặt nước để đớp mồi. Bình tĩnh. Anh ấy chỉ cố gắng vượt lên khỏi bạn. Một khi anh ấy quyết định rằng anh ấy sẽ bất vượt lên khỏi tôi, anh ấy vừa không nói thêm nhiều điều nữa .. Xem thêm: get, of, out, up, addition get (or take) out of
kích động phản ứng tức giận hoặc khó chịu từ ai đó, đặc biệt là bằng cách trêu chọc họ. bất trang trọng. Xem thêm: get, out, out, up get a addition out of addition
khiến ai đó phản ứng theo cách tức giận bằng cách nói điều gì đó mà bạn biết sẽ làm phiền họ, đặc biệt là như một trò đùa: Đừng lấy bất kỳ để ý đến anh ấy - anh ấy chỉ đang cố gắng vượt lên khỏi bạn. ♢ Cô ấy luôn vượt lên khỏi anh ta bằng cách sao chép giọng của anh ta .. Xem thêm: get, of, out, raise, somebody. Xem thêm:
An get a rise out of (one) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with get a rise out of (one), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ get a rise out of (one)