get a head start Thành ngữ, tục ngữ
get a head start
Idiom(s): get a head start (on sth)
Theme: BEGINNINGS - EARLY
to start something earlier (than someone else).
• I was able to get a head start on my reading during the holidays.
• If I hadn't had a head start, I'd be behind in my reading.
get a head start on|get|get a head start|head star
v. phr. To receive preliminary help or instruction in a particular subject so that the recipient is in a favorable position compared to his or her peers. At our school, children get a head start on their reading ability thanks to a special program. arch alpha
Bắt đầu sớm trước thời (gian) điểm chính thức hoặc thông thường để bắt đầu một chuyện gì đó. Billy thích bắt đầu làm bài tập trước khi rời trường để có nhiều thời (gian) gian chơi với bạn bè hơn khi về nhà. Nếu tui không bắt đầu kịp dự án, tui sẽ bỏ lỡ thời (gian) hạn chót. Xem thêm: head, alpha * a arch alpha (on something)
a aboriginal alpha on article [before người khác bắt đầu]. (* Điển hình: nhận ~ có ~ tặng ai đó ~.) Tôi vừa có thể bắt đầu đọc sách của mình trong kỳ nghỉ. Nếu tui không có một khởi đầu thuận lợi, tui sẽ ở phía sau trong bài đọc của mình. Xem thêm: head, alpha * a arch alpha (on something)
a arch alpha on something, [before addition abroad bắt đầu]. (* Điển hình: nhận ~ có ~ tặng ai đó ~.) Tôi vừa có thể bắt đầu đọc sách của mình trong kỳ nghỉ. Nếu tui không có khởi đầu thuận lợi, tui sẽ bị tụt lại trong quá trình đọc của mình. Xem thêm: head, alpha arch alpha
Khởi đầu sớm mang lại lợi thế, như trong năm nay, chúng ta sẽ có được khởi đầu thuận lợi trong cuộc cạnh tranh bằng cách chạy nhiều quảng cáo hơn. Biểu thức này xuất phát từ cuộc đua, nơi nó được sử dụng cho một con ngựa có lợi thế về chiều dài hơn những con khác. Sự mở rộng lớn của nó sang các khu vực khác có từ đầu những năm 1900. Xem thêm: head, alpha a ˌhead ˈstart (on / over somebody)
một lợi thế mà ai đó vừa có trước khi bắt đầu làm chuyện gì đó: Khả năng nói tiếng Pháp vừa giúp cô ấy có một khởi đầu vượt trội so với các ứng viên khác. also: head, startLearn more:
An get a head start idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with get a head start, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ get a head start