Nghĩa là gì:
navel
navel /'neivəl/
gaze at (one's) navel Thành ngữ, tục ngữ
nhìn vào rốn của (một người)
Tập trung quá mức hoặc bận tâm đến các vấn đề hoặc mối quan tâm cá nhân của một người. Chúc may mắn nhận được sự chú ý của John — anh ấy quá bận rộn nhìn vào rốn của mình để giúp đỡ bất kỳ ai khác .. Xem thêm: ánh mắt, cái rốn. Xem thêm:
An gaze at (one's) navel idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with gaze at (one's) navel, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ gaze at (one's) navel