n. A person whose ideas and habits are old-fashioned. His students think Professor Jones is an old fuddy-duddy.
bạn thân
1. danh từ Ai đó cổ hủ hay láu cá. Bạn bè của Brenda gọi cô ấy là bạn thân cũ vì cô ấy bất bao giờ ra ngoài quá 9 giờ đêm. tính từ Cổ hủ hay láu cá. Bạn trông hơi bảnh bao. Bạn bất nên phải ăn mặc hở hang, chúng ta chỉ đi xem phim thôi.
dotard
and fud (ˈfədidədi and fəd) n. một người ngột ngạt; một người cổ hủ, đặc biệt là nam giới. Có vẻ như có một hội nghị của những người bạn thân trong công viên ngày nay. Tôi đánh thức một ông già đang ngủ trên ghế đá công viên. Anh ấy bị điên. . Xem thêm:
An fuddy duddy idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with fuddy duddy, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ fuddy duddy