Nghĩa là gì:
browner
brown /braun/- tính từ
- nâu
- brown paper: giấy nâu gói hàng
- danh từ
- (từ lóng) đồng xu đồng
- the brown: bầy chim đang bay
- to fire into the brown: bắn vào bầy chim đang bay; (nghĩa rộng) bắn bừa bãi vào đám đông
- ngoại động từ
- nhuộm nâu; quệt nâu, sơn nâu
- rán vàng (thịt, cá); phi
- to brown onions: phi hành
- làm rám nắng
- face browned by the sun: mặt rám nắng
- nội động từ
- I'm browned off with it
- (từ lóng) tôi chán ngấy cái đó rồi
for sale by owner Thành ngữ, tục ngữ
a downer (drug)
a drug that relaxes you, a sedative Before bedtime he took a downer to help him relax and sleep.
a downer (sadness)
an event or statement that causes sadness News of the war was a downer. Most of the people dreadedwar.
downer (drug)
(See a downer)
downer (sadness)
(See a downer)
Learning is a treasure that will follow its owner
Education is something you keep forever.
have a downer on someone
"What's John done? You seem to have a real downer on him." để bán bởi chủ sở có
Một cụm từ được sử dụng để chỉ chủ sở có của một mặt hàng là người bán nó. Hãy đến một lớn lý xe hơi — tui không muốn gặp phải tình huống "do chủ nhân rao bán". Chúng tui sẽ chỉ đăng nội dung này trực tuyến như để bán bởi chủ sở có và xem ai quan tâm đến chuyện mua nó .. Xem thêm: bởi, chủ sở hữu, bán để bán bởi chủ sở có
và FIZZBO cho chủ sở có bán. Một máy tính. FIZZBO. 100 đô la. . Xem thêm: do, chính chủ, bán. Xem thêm:
An for sale by owner idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with for sale by owner, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ for sale by owner