for safekeeping Thành ngữ, tục ngữ
để bảo quản an toàn
Để đảm bảo rằng thứ gì đó bất bị mất hoặc hư hỏng. Đừng lo, tui sẽ đặt kính của bạn ở đây để bảo quản. Tất cả các tài liệu quan trọng của chúng tui đều nằm trong ngăn kéo này để bảo quản an toàn. để bảo quản an toàn
nhằm mục đích giữ an toàn cho ai đó hoặc thứ gì đó. Tôi cất đồ trang sức của mình vào kho trước để cất giữ an toàn. Tôi vừa kiểm tra áo khoác lông thú của mình ở lối vào quán bar để bảo quản an toàn .. Xem thêm:
An for safekeeping idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with for safekeeping, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ for safekeeping