fashion (something) out of (something else) Thành ngữ, tục ngữ
thời (gian) trang (thứ gì đó) ngoài (thứ khác)
Để sử dụng thứ gì đó làm khuôn mẫu hoặc mô hình cho cách thức làm ra (tạo) hoặc phát triển thứ khác. Chúng tui tạo ra một chiếc bàn tạm bợ từ một vài chiếc thùng rỗng. Bạn có thể trang trí giáo án của mình khác với giáo án của các giáo viên trước .. Xem thêm: fashion, of, out appearance article out article
to accomplish article from something; để chuyển đổi thứ gì đó thành thứ khác. Anh ấy vừa cố gắng làm ra (tạo) hình một chú chó bằng bóng bay. Elaine là chuyên gia (nhà) tạo hình một chiếc nơ từ sô cô la .. Xem thêm: thời (gian) trang, của, ngoài. Xem thêm:
An fashion (something) out of (something else) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with fashion (something) out of (something else), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ fashion (something) out of (something else)