fashion (something) into (something else) Thành ngữ, tục ngữ
appearance (something) into (something else)
Để sử dụng thứ gì đó làm khuôn mẫu hoặc mô hình cho cách thức mà thứ khác được làm ra (tạo) ra hoặc phát triển. Câu chuyện ngắn này hấp dẫn đến mức tui thực sự nghĩ rằng bạn có thể biến nó thành một cuốn tiểu thuyết. Chúng tui đã trang trí một vài chiếc thùng rỗng thành một chiếc bàn tạm ở giữaphòng chốngkhách mới của chúng tui .. Xem thêm: thời (gian) trang thời (gian) trang một cái gì đó thành một cái gì đó
để làm, làm ra (tạo) hình hoặc chuyển đổi một cái gì đó thành một cái gì đó khác. Anh vừa tạo kiểu cho tờ báo thành một chiếc mũ che mưa tạm thời. Sarah làm ra (tạo) kiểu cho đất sét thành một cái bát nhỏ .. Xem thêm: thời (gian) trang. Xem thêm:
An fashion (something) into (something else) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with fashion (something) into (something else), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ fashion (something) into (something else)