Nghĩa là gì:
Backward bending supply curve of labour
Backward bending supply curve of labour- (Econ) Đường cung lao động cong về phía sau.
+ Quan hệ giữa cung lao động, bất luận được xác định bằng cách nào, và tiền lương lao động.
elbow bending Thành ngữ, tục ngữ
khuỵu khuỷu tay
Uống rượu, có lẽ quá mức. Tối nay bất được bẻ khuỷu tay cho tui đâu, các bạn — tui có một buổi sáng sớm mai. Nếu bạn bị treo cổ như vậy, chắc hẳn bạn vừa thực hiện một vài động tác gập khuỷu tay nghiêm túc trong bữa tiệc tối qua. gập khuỷu tay
n. uống rượu; uống rượu quá mức. Cô ấy dành khá nhiều thời (gian) gian cho chuyện uốn cong khuỷu tay. . Xem thêm:
An elbow bending idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with elbow bending, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ elbow bending