earn a packet Thành ngữ, tục ngữ
kiếm được một gói
Để kiếm được một số trước rất lớn, đặc biệt là bằng cách làm một chuyện gì đó rất thành công. Chúng tui sẽ kiếm được một gói nếu chúng tui có thể quản lý để đảm bảo một đối tác thương mại ở Trung Quốc. Tôi nghe nói Sarah đang kiếm được một gói với doanh thu từ cuốn tiểu thuyết mới nhất của cô ấy .. Xem thêm: kiếm được, gói. Xem thêm:
An earn a packet idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with earn a packet, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ earn a packet