blind drunk; dead drunk: say bí tỉ, say không biết gì trời đất
(nghĩa bóng) say sưa, mê mẩn, cuồng lên
drunk with success: say sưa với thắng lợi
drunk with joy: vui cuồng lên
drunk with rage: giận cuồng lên
danh từ, (từ lóng)
chầu say bí tỉ
người say rượu
vụ say rượu, tội say rượu (trong bản báo cáo của đồn công an); người bị phạt về tội say rượu (trong bản báo cáo của đồn công an); người bị phạt về tội say rượu
drunker Thành ngữ, tục ngữ
Drunker than a peach orchard boar
(USA) Southern US expression - Very drunk, as when a boar would eat fermented peaches that have fallen from the tree.
An drunker idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with drunker, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ drunker