(interj) expression of leave-taking or goodbye."Deuces, I'm out!!!!"
double-deuces
Con số 22. "Deuce" là một từ khác để chỉ số hai. A: "Tôi nghe nói bây giờ bạn đang nói hai lần." B: "Đúng vậy. Nó bất thú vị như khi tui bước sang tuổi 21."
double-deuces
n. số hai mươi hai. Dịch vụ thời (gian) tiết nước cho biết nó sẽ giảm xuống mức kép tối nay. . Xem thêm:
An double deuces idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with double deuces, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ double deuces