double sawbuck Thành ngữ, tục ngữ
cưa đôi
Biệt hiệu của tờ 20 đô la Mỹ. Tôi sẽ bất được trả trước cho đến tuần sau — bất kỳ thời cơ nào bạn có thể cho tui mượn một chiếc cưa đôi ?. Xem thêm: cưa đôi, cưa đôi (buck)
và kép và dub n. một tờ hai mươi đô la. (xem thêm cưa lọng.) Toàn bộ thứ này chỉ tốn một cái cưa đôi. Bạn có thể cho tui mượn bản lồng tiếng được không? . Xem thêm: kép, cưa. Xem thêm:
An double sawbuck idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with double sawbuck, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ double sawbuck