Công chuyện khó khăn và tẻ nhạt. Ồ, đừng lo lắng, chúng tui có thể yêu cầu thực tập sinh của chúng tui làm công chuyện lừa này cho chúng tui .. Xem thêm: donkey, assignment
the ˈdonkey assignment
(không chính thức) những phần khó và nhàm chán của một công việc: Tại sao Có phải tui luôn luôn là người phải làm công chuyện lừa gạt bất ?. Xem thêm: con lừa, công việc. Xem thêm:
An donkey work idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with donkey work, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ donkey work