Nghĩa là gì:
yankee
yankee /'jæɳki/- danh từ
- người Mỹ, người Hoa kỳ
- yankee notions: máy móc nhỏ (đồ dùng trong nhà...) của Mỹ
- yankee Doodle: quốc ca Mỹ
damn Yankee Thành ngữ, tục ngữ
Yankee chết tiệt
Một thuật ngữ miệt thị dành cho một người đến từ miền bắc Hoa Kỳ. Thuật ngữ này ban đầu được ban cho những người bán rong bất trung thực từ miền bắc, những người cố gắng lừa dối khách hàng ở miền nam. Tên Yankee chết tiệt đó thực sự vừa sỉ nhục nhà tui sao? Những người miền Bắc đó có thể nghĩ rằng họ tốt hơn những người miền Nam chúng tôi, nhưng tui sẽ nói thẳng anh ta ngay bây giờ !. Xem thêm: chết tiệt, Yankee. Xem thêm:
An damn Yankee idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with damn Yankee, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ damn Yankee