Nghĩa là gì:
crawler
crawler /'krɔ:lə/- danh từ
- (động vật học) loài bò sát
- người bò, người đi chậm rề rề, người đi kéo lê
- vận động viên bơi crôn, vận động viên bơi trườn
- kẻ luồn cúi đê tiện, kẻ liếm gót
- xe tắc xi chạy chậm để kiếm khách
- (số nhiều) quần yếm (của trẻ con)
- (thông tục) con rận, con chấy
- (kỹ thuật) đường chạy của xích
curb crawler Thành ngữ, tục ngữ
lề đường thu thập thông tin
Một người lái xe vòng quanh để gạ gẫm gái mại dâm. Chủ yếu được nghe ở Mỹ. Đừng đi vào khu phố đó sau khi trời tối — nó được biết đến với gái mại dâm và những kẻ buôn bán lề đường .. Xem thêm:
An curb crawler idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with curb crawler, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ curb crawler